Từ điển Thiều Chửu
牌 - bài
① Cái bảng, dùng mảnh ván đề chữ làm dấu hiệu hay yết thị gọi là chiêu bài 招牌 hay bài thị 牌示. ||② Thẻ bài, dùng để làm tin. ||③ Cỗ bài, các thứ bài đánh bạc. ||④ Bài vị 牌位 (viết tên hiệu vào gỗ hay giấy để thờ gọi là bài vị).

Từ điển Trần Văn Chánh
牌 - bài
① (Tấm) biển: 指路牌 Biển chỉ đường; 門牌 Biển ghi số nhà; ② Nhãn hiệu, hiệu: 天龍牌金筆 Bút máy nhãn hiệu Thiên Long; 冒牌 Giả hiệu; ③ Bài: 打牌 Đánh bài, chơi bài; ④ Mộc: 擋箭 牌 Cái mộc đỡ tên; ⑤ (văn) Thẻ bài (dùng để làm tin); ⑥ (văn) Bài vị (để thờ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牌 - bài
Tấm bảng — Cái thẻ, dùng làm dấu hiệu.


牌印 - bài ấn || 牌照 - bài chiếu || 牌號 - bài hiệu || 牌差 - bài sai || 牌位 - bài vị || 旁牌 - bàng bài || 紙牌 - chỉ bài || 招牌 - chiêu bài || 藤牌 - đằng bài || 火牌 - hoả bài || 冒牌 - mạo bài || 門牌 - môn bài || 牙牌 - nha bài ||